Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
small hours




small+hours
['smɔ:l'auəz]
danh từ số nhiều
(the small hours) những giờ rất sớm của buổi sáng (3, 4, 5 giờ sáng..)


/'smɔ:l'auəz/

danh từ số nhiều
lúc một hai giờ sáng

Related search result for "small hours"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.